Có 2 kết quả:

不新鮮 bù xīn xiān ㄅㄨˋ ㄒㄧㄣ ㄒㄧㄢ不新鲜 bù xīn xiān ㄅㄨˋ ㄒㄧㄣ ㄒㄧㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

stale

Từ điển Trung-Anh

stale